Trẻ Sinh Phạm GIỜ QUAN SÁT và Cách Hóa Giải

GIỜ QUAN SÁT là gì? GIỜ QUAN SÁT ảnh hưởng đến gia đạo, sức khỏe của trẻ như thế nào? Mẹo Đơn Giản Hóa Giải GIỜ QUAN SÁT là gì? Hãy cùng Trầm Hương Mộc Thuỷ tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

Giờ Quan Sát là Gì? Trẻ Sinh Phạm Giờ Quan Sát Ảnh Hưởng Như Thế Nào?

Giờ Quan Sát là một khái niệm trong môn mệnh lý học Bát Tự, được chia thành ba phái: Nạp m Bát Tự, Thần Sát Bát Tự và Ngũ Hành Bát Tự. Trong đó, thuật ngữ “Quan Sát” được sử dụng trong phái Thần Sát Bát Tự. Theo lĩnh vực Tử Vi học, khi một trẻ sinh vào giờ Quan Sát, đặc điểm tính cách của họ thường là ương ngạnh, cố chấp, bảo thủ và khó bảo. Bên cạnh đó, trẻ sinh vào giờ này thường dễ mắc bệnh tật và khó được chăm sóc, thường hay khóc và gây phiền phức. Họ thường có sức đề kháng yếu, thường xuyên gặp vấn đề sức khỏe và dễ gặp những tai họa bất ngờ.

Tuy nhiên, hiện tại, có rất nhiều phụ huynh không biết rõ về khái niệm “giờ Quan Sát”. Khi những trẻ sinh vào giờ này lớn lên, tính tình của họ có thể trở nên ngỗ nghịch, khó trị và dễ bị lạc lối. Đồng thời, những trẻ này thường có trí thông minh, nhưng lại dễ bị cuốn vào những vòng xoáy xấu và rủi ro pháp lý. Hơn nữa, những trẻ sinh vào giờ Quan Sát cũng dễ mắc các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa, bao gồm vấn đề về đường ruột, dạ dày và gan.

Cách tính Trẻ Sinh Phạm Giờ Quan Sát

Cách thứ nhất để tính Giờ Quan Sát

Trong lĩnh vực Tử Vi, để xác định giờ Quan Sát, chúng ta có thể tham khảo các sách uyển chuyển và đáng tin cậy như “Tử Vi Đẩu Số Tân Biên” của Vân Đằng Thái Thứ Lang và “Tử Vi Ảo Bí” của Việt Viêm Tử. Theo phương pháp tính toán trong các quyển sách này, giờ Quan Sát được xác định theo cách sau:

Tháng 1: Giờ Tị
Tháng 2: Giờ Ngọ
Tháng 3: Giờ Mùi
Tháng 4: Giờ Thân
Tháng 5: Giờ Dậu
Tháng 6: Giờ Tuất
Tháng 7: Giờ Hợi
Tháng 8: Giờ Tý
Tháng 9: Giờ Sửu
Tháng 10: Giờ Dần
Tháng 11: Giờ Mão
Tháng 12: Giờ Thìn

Các sách khác cũng áp dụng cách tính tương tự như sau:

“Tử Vi Nghiệm Lý” của Thiên Lương
“Tử Vi Chính Biện” của Dịch Lý Huyền Cơ

Trong việc tính toán này, chúng ta có thể nhận thấy một cách dễ dàng và rõ ràng hơn. Tháng Giêng và tháng Bảy trên trục Dần Thân, khi Quan Sát xuất hiện, thuộc về trục Tị Hợi. Tháng Hai và tháng Tám trên trục Mão Dậu, khi Quan Sát xuất hiện, thuộc về trục Tý Ngọ. Tháng Ba và tháng Chín trên trục Thìn Tuất, khi Quan Sát xuất hiện, thuộc về trục Sửu Mùi. Tháng Tư và tháng Mười trên trục Tị Hợi, khi Quan Sát xuất hiện, thuộc về trục Dần Thân. Tháng Năm và tháng Một (11) trên trục Tý Ngọ, khi Quan Sát xuất hiện, thuộc về trục Mão Dậu. Tháng Sáu và tháng Chạp (12) trên trục Sửu Mùi, khi Quan Sát xuất hiện, thuộc về trục Thìn Tuất.

Do đó, theo cách tính này, ta có thể nói rằng giờ Quan Sát luôn thuộc tứ hành liên quan đến tháng sinh. Nghĩa là, trục của tháng sinh và trục của giờ sinh (giờ Quan Sát) luôn giao nhau vuông góc.

Tháng sinh được đặc trưng bởi mặt trăng, là yếu tố âm, trong khi giờ sinh được đặc trưng bởi mặt trời, là yếu tố dương. Sự giao nhau của âm và dương tạo thành sự không hòa hợp. Khi sinh ra, bẩm sinh đã không cân bằng năng lượng thiên địa, làm cho sức khỏe không được tốt.

Bên cạnh đó, với các dữ kiện về tháng sinh và giờ sinh, những người theo Tử Vi có thể xác định vị trí của cung Mệnh và cung Thân trong đồ thần số hiện tại.
Ví dụ, nếu sinh vào tháng Giêng và giờ Tị, hoặc sinh vào tháng Hai và giờ Ngọ,… thì Mệnh luôn nằm trong cung Dậu. Cung Thân theo hướng của tháng chuyển động theo thứ tự từ cung Mùi, cung Dậu, cung Hợi, cung Sửu, cung Mão, cung Tị.

Bởi vì Mệnh luôn nằm ở cung Dậu, đó là vị trí tương hợp với Tật Ách ở cung Thìn. Vì vậy, mệnh luôn mang theo tật ách từ khi sinh ra, năng lượng của mệnh bị tiêu hao, tính tình thường thiếu tỉ mỉ, không có trật tự, không đều đặn. Tuy nhiên, mệnh cũng có những ưu điểm như sự thoáng đãng, hồn nhiên. Do đó, có nguy cơ dễ mắc bệnh, gây tai họa cho chính bản thân (tự tạo nghiệp quả).

Ngoài ra, vì Mệnh luôn nằm ở cung Dậu, thuộc trục Mão Dậu (trục Đông – Tây), mà trong Tử Vi còn được xem như “trục tâm linh”. Đặc biệt, đối với phái Tử Vi Đông Á, phái có ảnh hưởng mạnh từ Phật giáo và là phái rất quan trọng trong việc nghiên cứu sâu về trục trong Tử Vi. Cung Dậu là hướng Đoài, đất của Phật (hướng của các dãy núi có chùa, tu viện, hướng của Tây Vực, Tây Trúc, Cực Lạc,…). Đây cũng là đất của Mộc Dục, của lễ tắm gội để tẩy trần và cũng là đất của Đào Hoa khi hoàng hôn buông xuống (hoa đào sắc tối mà ai biết đẹp). Với thời gian và vị trí như vậy, tạo ra một cảnh quan đẹp không thể tả, và vì vậy, đế tinh Tử Vi lạc vào đây trở thành cung bạn với Tham Lang (cũng là tinh Đào Hoa) tạo thành một cách dễ dàng để tu hành, theo đạo tăng (như vua từ bỏ vương quốc, bỏ lại phi tần để nhập gia tuệ giáo, tránh xa tham, sân, si). Có lẽ đây cũng là lý do tại sao muốn giải quyết giờ Quan Sát của trẻ nhỏ, chúng ta nên tìm đến nhà chùa.

Cách thứ hai để tính Giờ Quan Sát

Một phương pháp khác để xác định giờ Quan Sát là thông qua bài phú sau đây:

“Chính Thất, sơ sinh Tị Hợi thì
Nhị Bát, Thìn Tuất bất thậm nghi
Tam Cửu, Mão Dậu đinh thượng vị
Tứ Thập, Dần Thân kỷ định kỳ
Ngũ đồng Thập Nhất, Sửu Mùi thượng
Lục đồng Thập Nhị Tý Ngọ chi.”

Dựa trên bài phú trên, ta có thể xác định giờ Quan Sát như sau:

Tháng 1: Giờ Tị
Tháng 2: Giờ Thìn
Tháng 3: Giờ Mão
Tháng 4: Giờ Dần
Tháng 5: Giờ Sửu
Tháng 6: Giờ Tý
Tháng 7: Giờ Hợi
Tháng 8: Giờ Tuất
Tháng 9: Giờ Dậu
Tháng 10: Giờ Thân
Tháng 11: Giờ Mùi
Tháng 12: Giờ Ngọ

Các sách áp dụng cách tính này bao gồm:

“Nguyên Lý Thời Sinh Học Cổ Phương Đông” của GS. Lương Y Lê Văn Sửu
“Dịch Học Tạp Dụng” của Nguyễn Mạnh Linh
“Tử Vi Lập Thành Phụ Đoán” của Nguyễn Phúc Ấm
“Tự Điển Tử Vi” của Đắc Lộc
“Tự Điển Tử Vi Đẩu Số & Thần Số Học” của Lê Quang Tiềm

Cách tính này không thể giải thích được như cách tính thứ nhất. Khi kiểm tra lại bằng phương pháp định giờ sử dụng Lục Nhâm, lấy ngày Sóc (trăng non, mồng 1) của tháng để tính toán, ta nhận thấy:

  • Theo cách tính thứ nhất: Các giờ Quan Sát sẽ nằm trong các giờ Không Vong, Lưu Niên, Xích Khẩu, đều là các giờ không tốt, do đó chúng ta có thể gọi chung là giờ Quan Sát.
  • Theo cách tính thứ hai: Các giờ Quan Sát sẽ rơi vào các giờ Không Vong cố định, mặc dù đây là các giờ rất xấu, nhưng nếu giờ Quan Sát mang tính chất của Không Vong thì tại sao con người lại đặt tên khác là Quan Sát, điều này gây rối.

Cách hóa giải Trẻ sinh phạm giờ Quan Sát

Phương pháp hóa giải trẻ sinh phạm vào giờ Quan Sát là một quy trình chi tiết, đòi hỏi sự chuẩn bị và thực hiện cẩn thận. Dưới đây là mô tả chi tiết về các phương pháp được sử dụng trong quy trình này:

Bán khoán con

Đây là phương pháp đơn giản nhất để hóa giải trẻ sinh phạm vào giờ Quan Sát. Trước tiên, phụ huynh sẽ chọn ngày và giờ tốt để mang con đến chùa hoặc đền để làm con nuôi. Con sẽ sinh sống trong một thời gian khoảng từ 10 đến 12 năm. Sau đó, gia đình có thể chuộc con về. Trong thời gian con làm con nuôi, phụ huynh nên thực hiện các lễ nghi và tôn vinh đứa trẻ.

Làm phép Tam Y

Đây là một phương pháp phức tạp hơn. Quy trình này bao gồm các bước sau:

  • Bước 1: Chọn tháng ra Thiên Y – phụ huynh sẽ xem lịch và xác định ngày và giờ Quan Sát mà trẻ sinh vào.
  • Bước 2: Chọn ngày ra Thiên Y – phụ huynh sẽ dựa vào lịch Can Chi và cửu tinh trực nguyệt để xác định ngày phù hợp.
  • Bước 3: Chọn phương ra Thiên Y – phụ huynh sẽ xác định phương hợp với mệnh cung phi của đứa trẻ.
  • Bước 4: Tiến hành hóa giải – phụ huynh chọn giờ Tuất ba khắc hoặc giờ Thìn để thực hiện quá trình hóa giải. Nếu giờ Kim Xà Thiết Tỏa của đứa trẻ vào cung Thìn, thì phụ huynh chọn cung Thìn 3 khắc; tương tự, nếu giờ Kim Xà Thiết Tỏa vào cung Tuất, thì chọn cung Tuất 3 khắc. Sau đó, đưa đứa trẻ vào căn phòng khép kín và thực hiện các bước tiếp theo.

Lễ Cúng để hóa giải giờ Quan Sát cho trẻ

Đây là phương pháp truyền thống và phức tạp nhất. Quá trình lễ cúng bao gồm các bước sau:

  • Bước 1: Chuẩn bị lễ cúng – phụ huynh phải thu thập gạo và xay nhỏ thành bột, nặn thành 12 con giống. Con giống này sẽ được bày trên một chiếc mâm lót lá chuối. Ngoài ra, phải chuẩn bị các đoạn tre nhỏ có thêu hình Thập Ngũ Quỷ Vương và đồng tiền xu của 36 gia đình.
  • Bước 2: Đan lưới mắc – phụ huynh sử dụng dây chỉ để đan lưới mắc lại với nhau và cắt hình Thập Nhị Hóa Bá.
  • Bước 3: Làm phép lên đoạn tre – phụ huynh cắt hình Thập Ngũ Quỷ Vương lên đoạn tre và nhập vào một chiếc áo quan nhỏ, sau đó chôn đi.
  • Bước 4: Chôn cất và tiêu hủy – các con giống và các phần còn lại sẽ được chôn cất và tiêu hủy. Một ít bột nặn từ các con giống cũng sẽ được dùng để nấu cho đứa trẻ phạm giờ Quan Sát ăn.

Quy trình hóa giải trẻ sinh phạm vào giờ Quan Sát là một quá trình tôn giáo và truyền thống, yêu cầu sự tôn trọng và cẩn thận trong thực hiện. Việc thực hiện đúng các bước và đảm bảo lòng thành sẽ giúp đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc hóa giải trẻ sinh phạm này.

Trầm Hương Mộc Thủy

Trầm Hương Mộc Thủy là đơn vị sản xuất và cung ứng các sản phẩm có nguồn gốc từ Trầm Hương. Chúng tôi có cơ hội được sinh ra và lớn lên ở nơi gọi là “Thủ đô Phật Giáo” – một tôn giáo có bề dày Thiền định bắt đầu từ khoảng thế kỷ 6 TCN. Chính vì thế, Trầm hương Mộc Thủy không chỉ là nơi giúp bạn yên tâm về chất lượng sản phẩm, mà chúng tôi còn là cầu nối giúp bạn về lại nơi bình yên nhất trong tâm hồn.




    Trầm Hương Mộc Thủy

    Quý Khách Hàng có nhu cầu phân phối sản phẩm Trầm Hương Mộc Thủy vui lòng đọc điều khoản và liên hệ 👉Tại Đây

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.